Máy lu rung Changlin YZ14 - 5 (14 tấn)
Còn hàng
Giá 745.000.000₫
Bán Máy lu rung YZ14-5 (14 tấn rung 28.5 tấn)
Bán Máy lu rung YZ14 - 5 (14 tấn) lực rung 28.5 tấn
YZ14-5 VIBRATORY ROLLER SPECIFICATIONS
Thông số kỹ thuật lu rung YZ14-5
|
|
|||||||||||||||||
1 |
Length( chiều dài) |
5943mm |
|
|||||||||||||||
2 |
Width(to outside of wheels) (chiều rộng ) |
2300mm |
|
|||||||||||||||
3 |
Height(To the top of the cab)(chiều cao) |
3030mm |
|
|||||||||||||||
4 |
Wheel base(khoảng cách giữa hai lốp) |
2945mm |
|
|||||||||||||||
5 |
Tread(khoảng cách giữa 2 trục) |
1560mm |
|
|||||||||||||||
6 |
Min. ground clearance (Chiều cao cách mặt đất tối thiểu) |
430mm |
|
|||||||||||||||
Main Technical Specification ( Tham số kỹ thuật chính) |
|
|||||||||||||||||
1 |
Static line force ( Phụ tải tĩnh tuyến) |
336N/cm |
|
|||||||||||||||
2 |
Dynamic line force ( Phụ tải động tuyến) |
1357 N/cm |
|
|||||||||||||||
3 |
Operating weight ( Trọng lượng thao tác) |
14000kg |
|
|||||||||||||||
4 |
Nominal Amplitude –high (Biên độ) -cao–low -thấp |
1.8mm0.9mm |
|
|||||||||||||||
5 |
Centrifugal-Force –high (Lực ly tâm) -cao–low -thấp |
285kN142.5kN |
|
|||||||||||||||
7 |
Static Weight at Drum (Trọng lượng tĩnh của trống) |
7000kg |
|
|||||||||||||||
8 |
Static Weight at Tires ( Trọng lượng tĩnh tại Tires) |
7000kg |
|
|||||||||||||||
9 |
Frequency (Tần số) |
31Hz |
|
|||||||||||||||
10 |
Min. turning radius(Outside of rear wheel) (Bán kính rẻ nhở nhất) |
5886mm |
|
|||||||||||||||
11 |
Drum diameter (Đường kính trống) |
1530mm |
|
|||||||||||||||
12 |
Drum width (Chiều rộng trống) |
2100mm |
|
|||||||||||||||
13 |
Drum thickness (Chiều dày trống) |
36mm |
|
|||||||||||||||
14 |
Traveling speed(Km/h),3 forward and 3 reverse (Tốc độ đi) 3 số tiến ,3 số lùi |
|
||||||||||||||||
|
(1) 1st gear forward(reverse)1 (1) Số 1 (tiến/lùi) |
2.45 |
|
|||||||||||||||
(2) 2nd gear forward(reverse)(2) Số 2 (tiến/lùi) |
5.7 |
|
||||||||||||||||
(3) 3rd gear reverse(reverse)(3) Số 3 (tiến/lùi) |
12.2 |
|
||||||||||||||||
Diesel engine Động cơ diesel |
|
|||||||||||||||||
1 |
Model |
YUCHAI YC6B120-T20 |
||||||||||||||||
2 |
Type(Hình thức) |
Direct injection. Natural Aspirate. Water cooling (Động cơ kiểu đứng, nối tiếp nhau, làm mát bằng nước) |
||||||||||||||||
3 |
Rated output(Công suất định mức) |
85 kW |
||||||||||||||||
4 |
Total exhaust of cylinder(Tổng lượng khí thải của xi lanh) |
6.87 (L) |
||||||||||||||||
5 |
Rated speed(Tốc độ di chuyển định mức) |
2000(r/min) |
||||||||||||||||
6 |
Max. Torque (Mô-men xoắn lớn nhất) |
450(N.M) |
||||||||||||||||
7 |
Starting type (Hình thức khởi động) |
Electric |
||||||||||||||||
8 |
Min. specific fuel consumption (Tỷ lệ tiêu hao dầu tối thiểu) |
230(g/Kw.h) |
||||||||||||||||
9 |
Net weight (Trọng lượng tịnh) |
600±20(kg) |
||||||||||||||||
Transmission System (Hệ thống điều khiển) |
|
|||||||||||||||||
(一)、Transmission case |
|
|||||||||||||||||
1 |
Model 型号 |
Chinese Changlin 中国常林 |
|
|||||||||||||||
2 |
Main clutch离合器 |
License JCL380重汽JCL380 |
|
|||||||||||||||
3 |
Type 型式 |
spur gear, parallel-shaft, Mechanical shift圆柱直齿平行轴常啮合式、机械换档 |
|
|||||||||||||||
4 |
Traveling speed(Km/h),3 Forward and 3 reverse gears (Tốc độ đi) 3 số tiến ,3 số lùi |
|
||||||||||||||||
|
(1) 1st gear (F/R) 1 (1) Số 1 (tiến/lùi) |
2.45 |
|
|||||||||||||||
|
(2) 2nd gear (F/R) 2 (2) Số 2 (tiến/lùi) |
5.7 |
|
|||||||||||||||
|
(3) 3rd gear (F/R) 3 (3) Số 3 (tiến/lùi) |
12.2 |
|
|||||||||||||||
(二)、Axle and Tire (Trục xe và lốp xe) |
|
|||||||||||||||||
1 |
Type of main reducer(Kiểu bộ giảm tốc chính) |
spiral bevel gear, single stage(Bánh răng côn xoắn, bậc đơn) |
|
|||||||||||||||
2 |
Gear ratio of main reducer (Tỉ số bánh răng của máy giảm tốc chính) |
3.889 |
|
|||||||||||||||
3 |
Type of final reducer (Kiểu bộ giảm tốc cuối cùng) |
Single stage planetary(Hành tinh bậc đơn) |
|
|||||||||||||||
4 |
Gear of ratio of final reduce (Tỉ lệ bánh răng của bộ giảm tốc cuối cùng) |
4.941 |
|
|||||||||||||||
5 |
Total ratios (Tổng tỷ lệ) |
19.2155 |
|
|||||||||||||||
6 |
Size of tire (Kích thước lốp xe) |
23.1-26-12PR |
|
|||||||||||||||
Working Device Hydraulic System (Hệ thống thủy lực) |
|
|||||||||||||||||
1 |
Model of vibratory pump (Loại bơm rung) |
CBZ2080 Gear bump 齿轮泵 |
|
|||||||||||||||
2 |
System pressure(Hệ thống áp suất) |
160(kgf/cm2) |
|
|||||||||||||||
3 |
Model of vibratory motor (Loại động cơ rung) |
CMZ2063 Gear motor齿轮马达 |
|
|||||||||||||||
Steering System (Hệ thống lái) |
|
|||||||||||||||||
1 |
Type(Hình thức) |
Middle articulated frame. Full-hydraulic SteeringKhung xe đước nối bằng khớp giữa. điều khiển bằng toàn thủy l ực |
|
|||||||||||||||
2 |
Model of steering pump (Loại bơm dẫn hướng) |
CBJ26-E25C Gear bump |
|
|||||||||||||||
3 |
Model of redirector (Loại bánh răng dẫn hư ớng) |
BZZ1-E500C |
|
|||||||||||||||
4 |
System pressure (Áp suất) |
12MPa |
|
|||||||||||||||
5 |
Dimension of steering cylinder(Kích thước của xy lanh dẫn hướng) |
Ф90*45*280(mm) |
|
|||||||||||||||
Brake System (Hệ thống phanh) |
|
|||||||||||||||||
1 |
Type of traveling brake |
Caplier disc brake (Phanh đĩa)Single chamber brake valve (Phanh đơn)Air over oil activate rear axle () |
|
|||||||||||||||
2 |
Air pressure( Áp suất không khí) |
6~8(kgf/cm2) |
|
|||||||||||||||
3 |
Type of parking brake (Phanh tay) |
Hand brake (Phanh tay)Flexible shaft control Clamp brake(Kiểm soát linh hoạt trục phanh) |
|
|||||||||||||||
Oil Capacity (Dụng lượng chứa dầu) |
|
|||||||||||||||||
1 |
Fuel(diesel) (Dầu diesel) |
200 (L) |
|
|||||||||||||||
2 |
Engine lubricating oil(Dầu bôi trơn) |
15 (L) |
|
|||||||||||||||
3 |
Oil for transmission(Dầu hệ thống thủy lực) |
10 (L) |
|
|||||||||||||||
4 |
Oil for transfer box(Dầu cho hộp chuyển hướng) |
6.8 (L) |
|
|||||||||||||||
5 |
Oil for hydraulic system ( Dầu cho hệ thống thủy lực) |
180 (L) |
|
|||||||||||||||
6 |
Oil for driving axles(Dầu cho cầu chủ động) |
Oil for main reducer (dầu cho giảm tốc chính) |
18(L) |
|
||||||||||||||
Oil for final reducer(dầu cho giảm tốc cuối cùng) |
2X3(L) |
|
||||||||||||||||
7 |
Oil for vibrating drum (Dầu cho trống rung) |
2X56(L) |
|
|||||||||||||||
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngoài ra Công ty Cổ phần thiết bị nền móng 911 còn chuyên nghiệp cung cấp:
Cho thue cau banh xich |Cho thue cau banh lop |Cho thue khoan coc nhoi |Cho thue may xuc dao |Cho thue may ui |Cho thue xuc lat |Cho thue lu rung|cho thuê cẩu |thuê cẩu |thuê cẩu bánh xích |thuê cẩu bánh lốp
ban may cu | ban may lu rung cu | ban may xuc lat cu | ban cau banh lop cu | ban cau lop cu |
Lorem Ipsum is simply dummy text of the printing and typesetting industry. Lorem Ipsum has been the industry's standard dummy text ever since the 1500s, when an unknown printer took a galley of type and scrambled it to make a type specimen book. It has survived not only five centuries, but also the leap into electronic typesetting, remaining essentially unchanged. It was popularised in the 1960s with the release of Letraset sheets containing Lorem Ipsum passages, and more recently with desktop publishing software like Aldus PageMaker including versions of Lorem Ipsums.